Có 2 kết quả:

空运费 kōng yùn fèi ㄎㄨㄥ ㄩㄣˋ ㄈㄟˋ空運費 kōng yùn fèi ㄎㄨㄥ ㄩㄣˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air freight (cost of air transport)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

air freight (cost of air transport)

Bình luận 0